-
Ahmed KhanTôi là một thương nhân từ Pakistan. Tôi đã mua natri hempetaphosphat với quản lý Hu và làm việc với anh ta trong 3 lần. THKs Hu, bây giờ tôi đã trở thành một đại lý địa phương. Riel Chemical thực sự là một đối tác đáng tin cậy.Rất khuyến cáo cho bạn bè cần các sản phẩm hóa học chất lượng cao.
-
Maria J GarciaNhìn chung, tôi rất ấn tượng. Dù đó là chi tiết sản phẩm hay tốc độ phản hồi dịch vụ, nó được thực hiện rất tốt, và khách hàng hài lòng.Các bạn có thể thêm nhiều phương thức thanh toán hơn không?.
-
LabrekeoTốc độ giao hàng là rất thỏa mãn và hầu như không có lo lắng.
-
Mohamed LagoldMột đối tác tốt, tạo ra một nhà cung cấp như vậy là tuyệt vời, tôi chúc bạn thành công.
-
JackSự hợp tác với Riel Chemical Co., Ltd là lựa chọn hợp lý nhất của chúng tôi.và chúng tôi mong muốn hợp tác hơn nữa trong tương lai! - Jack, quản lý bán hàng.
-
AliceCuối cùng, cảm ơn các bạn rất nhiều! cho dù đó là sự hỗ trợ đầy đủ trong những thời điểm quan trọng hay sự chú ý cẩn thận đến các chi tiết của dịch vụ hàng ngày,Chúng tôi cảm thấy được tin tưởngXin cho tình bạn và sự hợp tác của chúng ta tồn tại mãi mãi. [Đội thương mại hóa học của ông ấy]
-
Ông Zhao.Chúng tôi đã hợp tác với Riel Chemical trong năm năm. Chất lượng sản phẩm luôn hoàn hảo và hiệu quả sử dụng là tốt. Giám đốc bán hàng của công ty bạn cũng đặc biệt lịch sự
Hóa chất dung dịch trong nước Natri Tripolyphosphate STPP Để xử lý nước thải công nghiệp
Nguồn gốc | duy phường |
---|---|
Hàng hiệu | Riel Chemical |
Chứng nhận | SGS, ISO9001, CE |
Số mô hình | 96% |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 tấn |
Giá bán | USD 730~800 FOB |
chi tiết đóng gói | Túi dệt polyethylene 25 kg, chống ẩm, dễ vận chuyển |
Thời gian giao hàng | 3 ~ 5 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán | T/T, L/C |
Khả năng cung cấp | 50 tấn mỗi ngày |

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xCAS | 7758-29-4 | EINECS | 231-838-7 |
---|---|---|---|
Sự xuất hiện | Các hạt trắng hoặc bột | Tinh thể hydrat | Không chứa nước |
tên khác | Natri triphosphate | Tuổi thọ | hai năm |
điểm nóng chảy | 622 | Độ hòa tan | Hòa tan trong nước, dung dịch nước của nó là kiềm |
Làm nổi bật | sodium tripolyphosphate công nghiệp stpp,sodium tri poly phosphate công nghiệp,natri tripoliphosphat trắng stpp |
Phương thức tải | Trọng lượng tối đa | |
---|---|---|
20 GP không có pallet | 20-22 tấn | |
20 GP với pallet | 16 tấn |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
CAS | 7758-29-4 |
EINECS | 231-838-7 |
Ngoại quan | Dạng hạt hoặc bột màu trắng |
Ngậm nước tinh thể | Không chứa nước |
Tên khác | Natri Triphosphate |
Thời hạn sử dụng | Hai năm |
Điểm nóng chảy | 622℃ |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước, dung dịch nước có tính kiềm |
Công thức phân tử: Na5P3O10
Khối lượng phân tử: 367.86
Cấp công nghiệp CAS: 7758-29-4
Sản phẩm cấp công nghiệp & COA đáp ứng tiêu chuẩn GB/T 9983-2004:
Các hạng mục để phát hiện và phân tích | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Hàm lượng chính: natri tripolyphosphate ≥ | 96.0% |
Pentoxit photpho P2O5≤ | 57.0% |
Không hòa tan trong nước≤ | 0.10% |
Sắt ≤ | 0.007% |
Giá trị pH (1%) | 9.2-10.0 |
Độ trắng ≥ | 90 |


Công thức hóa học: Na₅P₃O₁₀
Khối lượng phân tử: 367.86 g/mol
Ngoại quan: Chất rắn kết tinh hoặc dạng bột màu trắng.
Dạng: Thường tồn tại dưới dạng hợp chất khan (Na₅P₃O₁₀) hoặc hexahydrat (Na₅P₃O₁₀*6H₂O).
Độ hòa tan trong nước: Rất dễ tan trong nước, độ tan tăng theo nhiệt độ. Ở 20°C, độ tan khoảng 14 g/100 mL. Ở 60°C, độ tan khoảng 30 g/100 mL.
Dung môi khác: Không tan trong dung môi hữu cơ (ví dụ: ethanol).
pH dung dịch nước: pH của dung dịch nước 1% khoảng 9.5-10.5, làm cho nó có tính kiềm.
Nhiệt độ phân hủy: Phân hủy ở nhiệt độ cao (khoảng 622°C) thành natri pyrophosphate (Na₄P₂O₇) và natri metaphosphate (NaPO₃).
Tính ổn định của hydrat: Hexahydrat có xu hướng nở hoa trong không khí khô, mất nước kết tinh.
Tính chất: Tính hút ẩm mạnh; dễ hấp thụ độ ẩm từ không khí và có thể tạo thành vón cục.
Tính chất: STPP có khả năng tạo phức mạnh, tạo thành các phức chất hòa tan ổn định với các ion kim loại như canxi, magiê và sắt trong nước.
Ứng dụng: Tính chất này làm cho nó có giá trị cao trong xử lý nước, chất tẩy rửa và chế biến thực phẩm.

Ngành công nghiệp chất tẩy rửa:
- Tình hình hiện tại: Natri tripolyphosphate từng là chất hỗ trợ chất tẩy rửa chính, nhưng vì nó có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng của nước, nhiều quốc gia và khu vực đã thực hiện các chính sách hạn chế phốt pho.
- Xu hướng: Chất tẩy rửa không chứa phốt pho hoặc ít phốt pho đang dần trở thành xu hướng chủ đạo và việc sử dụng natri tripolyphosphate trong chất tẩy rửa sẽ giảm dần.
- Cơ hội: Ở những khu vực chưa bị hạn chế nghiêm ngặt về phốt pho (chẳng hạn như một số nước đang phát triển), natri tripolyphosphate vẫn có một nhu cầu thị trường nhất định.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Tình trạng: Natri tripolyphosphate là một chất phụ gia thực phẩm (E451) được sử dụng trong thịt, hải sản và các sản phẩm khác để giữ nước và cải thiện kết cấu.
- Xu hướng: Khi mối quan tâm của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm tăng lên, sự phát triển của các chất thay thế tự nhiên có thể làm giảm sự phụ thuộc vào natri tripolyphosphate.
- Cơ hội: Với tiền đề sử dụng tuân thủ, natri tripolyphosphate vẫn có nhu cầu thị trường ổn định trong chế biến thực phẩm.
Xử lý nước công nghiệp:
- Tình hình hiện tại: Natri tripolyphosphate được sử dụng để ngăn ngừa cáu cặn và ăn mòn, và đóng một vai trò quan trọng trong xử lý nước công nghiệp.
- Xu hướng: Việc nghiên cứu và phát triển các chất xử lý nước thân thiện với môi trường có thể có tác động nhất định đến thị phần của nó.
- Cơ hội: Trong các lĩnh vực công nghiệp cụ thể (chẳng hạn như môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao), natri tripolyphosphate vẫn có những lợi thế không thể thay thế.
Áp lực môi trường:
- Sự phân hủy của natri tripolyphosphate trong môi trường nước có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, gây ra sự sinh sản quá mức của tảo và phá hủy sự cân bằng sinh thái.
- Trên toàn thế giới, các hạn chế đối với các sản phẩm chứa phốt pho đã dần được tăng cường để thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của các chất thay thế không chứa phốt pho.
Các lựa chọn thay thế xanh:
- Việc ứng dụng các chất tẩy rửa thân thiện với môi trường như zeolit và polycarboxylate dần thay thế natri tripolyphosphate trong chất tẩy rửa.
- Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc phát triển các chất giữ nước và cải thiện kết cấu tự nhiên có thể làm giảm sự phụ thuộc vào natri tripolyphosphate.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Bằng cách cải thiện quy trình sản xuất, có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm trong quá trình sản xuất natri tripolyphosphate, đồng thời cải thiện khả năng bảo vệ môi trường của nó.
- Phát triển các sản phẩm phái sinh natri tripolyphosphate có giá trị gia tăng cao và mở rộng lĩnh vực ứng dụng của nó.
Khám phá các lĩnh vực ứng dụng mới:
- Trong lĩnh vực năng lượng mới và vật liệu mới, khám phá các ứng dụng mới của natri tripolyphosphate, chẳng hạn như vật liệu pin, chất xúc tác và các ứng dụng khác.
Các nước phát triển:
- Các quy định về môi trường rất nghiêm ngặt, việc sử dụng natri tripolyphosphate bị hạn chế rất nhiều và nhu cầu thị trường đang giảm dần.
- Thị phần của các chất thay thế không chứa phốt pho hoặc ít phốt pho tiếp tục mở rộng.
Các nước đang phát triển:
- Các quy định về môi trường tương đối lỏng lẻo và natri tripolyphosphate vẫn có nhu cầu thị trường lớn trong chất tẩy rửa, thực phẩm và các lĩnh vực khác.
- Với nhận thức về môi trường ngày càng tăng, có thể có sự chuyển đổi dần sang các chất thay thế không chứa phốt pho trong tương lai.
- Natri tripolyphosphate thân thiện với môi trường: Phát triển các chất thay thế natri tripolyphosphate ít hoặc không chứa phốt pho để đáp ứng các yêu cầu về môi trường.
- Thông qua cải tiến kỹ thuật, có thể giảm tác động của natri tripolyphosphate đối với môi trường.
- Sản phẩm giá trị gia tăng cao: Phát triển các sản phẩm natri tripolyphosphate có độ tinh khiết cao và các chức năng đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của thị trường cao cấp.
- Mở rộng ứng dụng của nó trong năng lượng mới, vật liệu mới và các lĩnh vực khác.
- Kinh tế tuần hoàn: Giảm lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường bằng cách tái chế và tái sử dụng natri tripolyphosphate.


Các sản phẩm natri tripolyphosphate (STPP) của Riel Chemical nổi bật trên thị trường và những ưu điểm của chúng chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
- Quản lý chất lượng nghiêm ngặt: Riel Chemical áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và độ ổn định cao của các sản phẩm natri tripolyphosphate.
- Nguyên liệu thô chất lượng cao: Chọn nguyên liệu thô chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất sản phẩm tuyệt vời.
- Đảm bảo tính nhất quán: Đảm bảo tính nhất quán từ lô này sang lô khác thông qua dây chuyền sản xuất tự động hoàn toàn và quy trình tiêu chuẩn.
- Quy trình sản xuất xanh: Riel Chemical áp dụng công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường để giảm lượng nước thải, khí thải và chất thải rắn và giảm tác động đến môi trường.
- Tuân thủ các quy định về môi trường: sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường trong và ngoài nước để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững của khách hàng.
- Đội ngũ R&D có trình độ cao: Riel Chemical có một đội ngũ R&D giàu kinh nghiệm tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất của các sản phẩm natri tripolyphosphate và phát triển các ứng dụng mới.
- Đổi mới liên tục: Liên tục cải thiện quy trình sản xuất, cải thiện hiệu suất sản phẩm, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Nhiều thông số kỹ thuật: Các sản phẩm natri tripolyphosphate với các thông số kỹ thuật về kích thước hạt, độ tinh khiết và bao bì khác nhau có sẵn để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp và kịch bản ứng dụng khác nhau.
- Dịch vụ tùy chỉnh: Cung cấp các sản phẩm và giải pháp tùy chỉnh theo nhu cầu đặc biệt của khách hàng.
- Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: Là một chất hỗ trợ giặt hiệu quả, làm mềm chất lượng nước và tăng cường khả năng khử nhiễm.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Là một chất phụ gia thực phẩm (E451) để giữ nước, cải thiện kết cấu và bảo vệ chống ăn mòn.
- Xử lý nước: Được sử dụng để xử lý nước công nghiệp để ngăn ngừa cáu cặn và ăn mòn.
- Các lĩnh vực khác: Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong gốm sứ, dệt may, dầu khí, xử lý kim loại và các ngành công nghiệp khác.
- Danh tiếng thương hiệu: Với các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hiệu quả, Rier Chemical đã giành được sự tin tưởng rộng rãi của khách hàng trong và ngoài nước.
- Hợp tác lâu dài: Chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với nhiều doanh nghiệp nổi tiếng và thị phần của chúng tôi đã tăng trưởng ổn định.
- Sản xuất quy mô lớn: giảm chi phí đơn vị thông qua sản xuất quy mô lớn và cung cấp cho khách hàng các sản phẩm hiệu quả về chi phí.
- Phản hồi nhanh chóng: Với một chuỗi cung ứng và hệ thống hậu cần vững chắc, nó có thể nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đảm bảo giao hàng kịp thời.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và dịch vụ hậu mãi để giúp khách hàng giải quyết các vấn đề trong quá trình sử dụng.
- Thị trường toàn cầu: Sản phẩm không chỉ chiếm vị trí quan trọng trên thị trường nội địa mà còn được xuất khẩu ra nước ngoài, thâm nhập vào châu Âu, châu Mỹ, Đông Nam Á và các thị trường quốc tế khác.
- Chứng nhận quốc tế: Các sản phẩm đã vượt qua một số chứng nhận quốc tế và đáp ứng các tiêu chuẩn tiếp cận của thị trường toàn cầu.